Có 2 kết quả:

劳务交换 láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ勞務交換 láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

labor exchanges

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

labor exchanges

Bình luận 0