Có 2 kết quả:
劳务交换 láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ • 勞務交換 láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
labor exchanges
Bình luận 0
láo wù jiāo huàn ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
labor exchanges
Bình luận 0